Tranh chấp lao động: hướng dẫn xử lý hợp đồng dân sự vô hiệu do phạm pháp luật

hợp đồng dân sự vô hiệu do phạm pháp luật

Trong bối cảnh nền kinh tế hội nhập, các giao dịch dân sự, bao gồm cả những thỏa thuận phát sinh trong quan hệ lao động, ngày càng trở nên phức tạp. Việc ký kết một hợp đồng dân sự vô hiệu do phạm pháp luật không chỉ gây thiệt hại về kinh tế mà còn là nguyên nhân dẫn đến nhiều vụ tranh chấp lao động kéo dài, ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp và quyền lợi chính đáng của người lao động.

hợp đồng dân sự vô hiệu do phạm pháp luật

Ký kết một hợp đồng dân sự vô hiệu do phạm pháp luật là nguyên nhân dẫn đến nhiều vụ tranh chấp lao động

Nhận diện cơ bản về hợp đồng dân sự vô hiệu

Khái niệm và bản chất của hợp đồng vô hiệu

Hợp đồng dân sự là sự thỏa thuận giữa các bên về việc xác lập, thay đổi hoặc chấm dứt quyền và nghĩa vụ dân sự. Tuy nhiên, nếu sự thỏa thuận này không đáp ứng được các điều kiện có hiệu lực theo Bộ luật Dân sự sẽ bị tuyên bố là vô hiệu. Theo quy định tại Điều 117 Bộ luật Dân sự 2015, một giao dịch dân sự có hiệu lực phải đáp ứng đủ 04 điều kiện:

  1. Chủ thể có năng lực pháp luật và năng lực hành vi dân sự phù hợp.
  2. Chủ thể tham gia giao dịch hoàn toàn tự nguyện.
  3. Mục đích và nội dung của giao dịch không vi phạm điều cấm của luật, không trái đạo đức xã hội.
  4. Hình thức giao dịch phải phù hợp với quy định của luật.

Vấn đề mà chúng ta đang gặp nhiều vướng mắc phổ biến chính là trường hợp thứ ba: hợp đồng dân sự vô hiệu do phạm pháp luật hoặc trái đạo đức xã hội. Đây là dạng vô hiệu phổ biến và có hậu quả pháp lý nghiêm trọng nhất.

Các trường hợp dẫn đến hợp đồng dân sự vô hiệu do phạm pháp luật

Một hợp đồng được coi là hợp đồng dân sự vô hiệu do phạm pháp luật khi mục đích hoặc nội dung của nó vi phạm trực tiếp các quy định pháp luật hiện hành. Trong môi trường lao động, các hành vi này thường liên quan đến việc lách luật hoặc cố tình vi phạm các quy định bảo vệ quyền lợi người lao động như:

  • Thỏa thuận trái luật về tiền lương: Hợp đồng thỏa thuận mức lương thấp hơn mức lương tối thiểu vùng do Chính phủ quy định.
  • Thỏa thuận từ bỏ quyền cơ bản: Thỏa thuận buộc người lao động từ bỏ quyền được đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế.
  • Thỏa thuận liên quan đến hành vi phạm tội: Hợp đồng thuê người thực hiện các hành vi bị pháp luật nghiêm cấm.

Nếu một hợp đồng dân sự vô hiệu do phạm pháp luật bị tuyên bố, nó sẽ không làm phát sinh, thay đổi hay chấm dứt quyền và nghĩa vụ dân sự của các bên kể từ thời điểm giao dịch được xác lập.

Đánh giá thực tiễn trong lĩnh vực tranh chấp lao động

hợp đồng dân sự vô hiệu do phạm pháp luật

Nhiều doanh nghiệp vẫn mắc sai lầm dẫn đến bị xử lý hợp đồng vô hiệu theo quy định của BLDS

Mặc dù có tên gọi là “hợp đồng lao động” theo Bộ luật Lao động (BLLĐ), nhiều doanh nghiệp vẫn mắc sai lầm khi áp dụng hoặc lồng ghép các thỏa thuận mang bản chất dân sự vào quan hệ lao động, dẫn đến việc thỏa thuận đó bị xử lý hợp đồng vô hiệu theo quy định của BLDS.

Mối quan hệ giữa hợp đồng lao động và hợp đồng dân sự

Trong các vụ tranh chấp lao động, tòa án sẽ xem xét bản chất thực tế của thỏa thuận, không chỉ dựa vào tên gọi.

Nếu thỏa thuận nhằm mục đích xác lập quan hệ làm công ăn lương, có sự quản lý, điều hành của người sử dụng lao động, đó là Hợp đồng Lao động, chịu sự điều chỉnh của bộ luật lao động 2019.

Nếu thỏa thuận nhằm mục đích thực hiện một công việc cụ thể, không chịu sự quản lý, điều hành chặt chẽ và không có các yếu tố ràng buộc của quan hệ lao động, đó là Hợp đồng Dịch vụ/Hợp đồng Khoán việc (Hợp đồng Dân sự), chịu sự điều chỉnh của bộ luật dân sự 2015.

Vấn đề phát sinh khi các bên cố ý “dân sự hóa” quan hệ lao động để né tránh nghĩa vụ. Khi đó, tòa án có thể tuyên bố phần dân sự hóa này là hợp đồng dân sự vô hiệu do phạm pháp luật vì nó vi phạm các quy định bắt buộc của bộ luật lao động.

Hậu quả pháp lý hợp đồng vô hiệu trong tranh chấp lao động

Hậu quả của việc một hợp đồng dân sự vô hiệu do phạm pháp luật bị tuyên bố là rất nặng nề, nhất là đối với doanh nghiệp.

  • Các bên không phải thực hiện các nghĩa vụ đã cam kết trong hợp đồng vô hiệu.
  • Các bên phải hoàn trả cho nhau những gì đã nhận. Đây là điều phức tạp nhất trong tranh chấp lao động. Người lao động phải hoàn trả lại lợi ích nhận được và ngược lại, người sử dụng lao động phải trả lại cho người lao động những khoản đã khấu trừ hoặc trả các khoản lẽ ra phải trả.
  • Bên có lỗi làm cho hợp đồng vô hiệu phải bồi thường thiệt hại. Trong trường hợp hợp đồng dân sự vô hiệu do phạm pháp luật, lỗi thường thuộc về bên soạn thảo và nắm giữ quyền lực khi đưa ra các điều khoản vi phạm điều cấm của luật. Mức bồi thường sẽ căn cứ vào thiệt hại thực tế, bao gồm cả các thiệt hại về vật chất và tổn thất tinh thần.

Khi có các tranh chấp lao động liên quan đến hợp đồng vô hiệu cần yêu cầu sự can thiệp của cơ quan có thẩm quyền để quyết định xử lý hợp đồng vô hiệu và xác định mức độ bồi thường.

Hướng dẫn xử lý hợp đồng vô hiệu cho doanh nghiệp và người lao động

hợp đồng dân sự vô hiệu do phạm pháp luật

Việc xử lý hợp đồng vô hiệu đòi hỏi sự thận trọng và am hiểu pháp luật để tối thiểu hóa thiệt hại

Đối với doanh nghiệp (người sử dụng lao động)

Khi phát hiện hoặc bị tố cáo về việc ký kết một hợp đồng dân sự vô hiệu do phạm pháp luật, doanh nghiệp cần thực hiện các bước sau:

Bước 1: Rà soát và đánh giá phạm vi vi phạm

  • Kiểm tra lại toàn bộ các điều khoản trong hợp đồng bị nghi ngờ.
  • Xác định rõ ràng điều khoản đó vi phạm điều cấm cụ thể nào của BLLĐ hay BLDS.
  • Đánh giá quy mô và số lượng hợp đồng tương tự đã ký để chủ động khoanh vùng rủi ro.

Bước 2: Chủ động đàm phán và khắc phục

  • Thay vì chờ đợi phán quyết của tòa án trong vụ tranh chấp lao động, doanh nghiệp nên chủ động liên hệ với người lao động để đàm phán về việc chấm dứt phần vô hiệu và ký lại phụ lục hợp đồng hoặc hợp đồng mới, loại bỏ điều khoản vi phạm.
  • Chủ động hoàn trả các khoản tiền/quyền lợi bị xâm phạm. Điều này thể hiện thiện chí và là cơ sở để giảm nhẹ trách nhiệm bồi thường thiệt hại sau này.

Bước 3: Chuẩn bị hồ sơ pháp lý

  • Thu thập bằng chứng chứng minh thiện chí hoặc bằng chứng chứng minh thiệt hại của người lao động không lớn như khiếu kiện.
  • Tham vấn ý kiến chuyên gia luật để xây dựng chiến lược pháp lý, đặc biệt là chiến lược xử lý hợp đồng vô hiệu tại tòa án.

Đối với người lao động

Khi nghi ngờ mình đang thực hiện một hợp đồng dân sự vô hiệu do phạm pháp luật, người lao động cần:

Bước 1: Xác định quyền lợi bị thiệt hại

  • Tập hợp các tài liệu liên quan đến hợp đồng, bảng lương, các thỏa thuận khác.
  • Đối chiếu với các quy định của BLLĐ và BLDS để xác định chính xác quyền lợi bị xâm phạm.

Bước 2: Yêu cầu doanh nghiệp khắc phục

  • Gửi văn bản chính thức đến doanh nghiệp yêu cầu tuyên bố hợp đồng vô hiệu và yêu cầu xử lý hợp đồng vô hiệu bằng cách hoàn trả và bồi thường thiệt hại.
  • Ghi nhận lại toàn bộ quá trình trao đổi, làm cơ sở cho việc khiếu kiện sau này.

Bước 3: Thực hiện thủ tục giải quyết tranh chấp

  • Nếu doanh nghiệp từ chối hoặc không hợp tác, người lao động có quyền nộp đơn đến hòa giải lao động hoặc khởi kiện ra tòa án nhân dân cấp có thẩm quyền để yêu cầu tòa án tuyên bố hợp đồng dân sự vô hiệu do phạm pháp luật và yêu cầu bồi thường.

XEM THÊM: Luật sư tư vấn dân sự – hướng dẫn xử lý hợp đồng dân sự vô hiệu vì lừa dối

Cơ sở pháp lý và phạm vi áp dụng cần nắm rõ

hợp đồng dân sự vô hiệu do phạm pháp luật

Mọi quyết định về xử lý hợp đồng vô hiệu đều phải dựa trên các quy định pháp luật hiện hành

Các điều khoản quan trọng trong bộ luật dân sự 2015

Bộ luật Dân sự 2015 là nền tảng điều chỉnh chung cho tất cả các giao dịch dân sự, bao gồm cả những phần mang tính dân sự trong hợp đồng lao động.

  • Điều 123: Quy định cụ thể về giao dịch dân sự vô hiệu do vi phạm điều cấm của luật, trái đạo đức xã hội.
  • Điều 131: Quy định về hậu quả pháp lý hợp đồng vô hiệu chung, nhấn mạnh nguyên tắc hoàn trả và bồi thường.
  • Điều 407 & 408: Quy định về vô hiệu của hợp đồng nói chung, áp dụng cho hợp đồng dân sự vô hiệu do phạm pháp luật.

Việc xác định hợp đồng dân sự vô hiệu do phạm pháp luật phải căn cứ vào toàn bộ hệ thống pháp luật, không chỉ riêng BLDS. Một thỏa thuận vi phạm Luật Bảo hiểm xã hội cũng có thể bị xem là vi phạm điều cấm của luật.

Kết hợp với bộ luật lao động 2019

Bộ luật Lao động 2019 có quy định riêng về vô hiệu của hợp đồng lao động (Điều 49 và Điều 51). Trong trường hợp tranh chấp phát sinh từ Hợp đồng Lao động, ưu tiên áp dụng BLLĐ. Tuy nhiên, nếu một thỏa thuận dân sự được lồng ghép vào quan hệ lao động và vi phạm BLDS, việc xử lý hợp đồng vô hiệu vẫn phải tuân theo nguyên tắc của BLDS, nhất là khi thỏa thuận đó làm ảnh hưởng đến nguyên tắc tự do, bình đẳng của các bên.

Việc xác định đúng phạm vi áp dụng Bộ luật Dân sự trong các vụ tranh chấp lao động là chìa khóa để giải quyết vụ việc. Nếu nội dung thỏa thuận là một giao dịch dân sự độc lập nhưng có liên quan đến việc làm, nó sẽ thuộc phạm vi áp dụng Bộ luật Dân sự.

Các câu hỏi thường gặp về vi phạm pháp luật hợp đồng vô hiệu

hợp đồng dân sự vô hiệu do phạm pháp luật

Việc cố tình ký Hợp đồng dịch vụ (dân sự) để né tránh BLLĐ (lao động) có thể bị coi là hợp đồng dân sự vô hiệu

Phải chăng tất cả các điều khoản vi phạm pháp luật đều dẫn đến Hợp đồng Dân sự vô hiệu toàn bộ?

Theo Điều 132 BLDS 2015, chỉ điều khoản vô hiệu mới bị coi là không có hiệu lực, trừ trường hợp việc vô hiệu của điều khoản đó ảnh hưởng đến mục đích chung của hợp đồng. Tòa án sẽ xem xét để tuyên bố vô hiệu một phần hay toàn bộ hợp đồng. Việc xử lý hợp đồng vô hiệu một phần sẽ giúp bảo vệ những thỏa thuận hợp pháp còn lại.

Thời hiệu yêu cầu Tòa án tuyên bố Hợp đồng Dân sự vô hiệu là bao lâu?

Đối với các trường hợp hợp đồng dân sự vô hiệu do phạm pháp luật, thời hiệu yêu cầu Tòa án tuyên bố vô hiệu không bị hạn chế (Điều 132 BLDS 2015). Điều này khác biệt so với các trường hợp vô hiệu khác (như do nhầm lẫn, bị lừa dối), có thời hiệu là 02 năm. 

Nếu hai bên đã thực hiện xong hợp đồng rồi mới phát hiện vô hiệu, hậu quả sẽ như thế nào?

Nếu hai bên đã thực hiện xong một hợp đồng dân sự vô hiệu do phạm pháp luật, nguyên tắc là phải hoàn trả cho nhau những gì đã nhận. Nếu không thể hoàn trả bằng hiện vật thì phải hoàn trả bằng tiền. Bên có lỗi vẫn phải bồi thường thiệt hại cho bên kia. 

Việc ký hợp đồng dịch vụ thay cho hợp đồng lao động có bị coi là hợp đồng dân sự vô hiệu do phạm pháp luật không?

Việc cố tình ký Hợp đồng Dịch vụ (dân sự) để né tránh BLLĐ (lao động) có thể bị coi là hợp đồng dân sự vô hiệu do phạm pháp luật vì nó vi phạm các quy định bắt buộc của BLLĐ về quyền lợi tối thiểu của người lao động. Tòa án sẽ căn cứ vào bản chất thực tế của công việc để xác định quan hệ là lao động hay dân sự. Nếu xác định là quan hệ lao động, thỏa thuận dân sự kia sẽ bị tuyên vô hiệu. 

Thông tin liên hệ Hãng Luật Quốc Tế Tự Do

hợp đồng dân sự vô hiệu do phạm pháp luật

Liên hệ với Luật Quốc Tế Tự Do để nhận được sự tư vấn pháp lý chuyên nghiệp

Việc nắm vững các quy định về hợp đồng dân sự vô hiệu do phạm pháp luật là vô cùng cần thiết để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình. Sự thiếu hiểu biết hoặc cố tình vi phạm các điều cấm của luật không chỉ dẫn đến hậu quả pháp lý hợp đồng vô hiệu mà còn gây ra những tổn thất lớn về uy tín và tài chính.

Nếu bạn đang đối mặt với vấn đề xử lý hợp đồng vô hiệu, đặc biệt là những trường hợp phức tạp đòi hỏi xác định phạm vi áp dụng Bộ luật Dân sự và BLLĐ, xin vui lòng liên hệ với Luật Quốc Tế Tự Do để nhận được sự tư vấn pháp lý chuyên nghiệp và hiệu quả nhất.

Công ty: Hãng Luật Quốc Tế Tự Do 

Hotline: 0901 109 768. 

Email: lsdangvandung@gmail.com.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0901.109.768