Người Giám Hộ Là Gì? Điều Kiện Làm Người Giám Hộ Theo Bộ Luật Dân Sự 2015

Người giám hộ là gì? Điều kiện làm người giám hộ

Trong đời sống hiện nay, không phải ai cũng có đủ khả năng tự bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp. Trẻ em mồ côi, người mất năng lực hành vi dân sự hoặc người gặp khó khăn trong nhận thức đều cần người giám hộ để chăm sóc, quản lý tài sản và bảo vệ quyền lợi.

Bộ luật Dân sự 2015 thiết lập chế định giám hộ nhằm bảo đảm những người yếu thế luôn được Nhà nước và cộng đồng bảo vệ.

Bài viết này của Hãng Luật Quốc Tế Tự Do phân tích rõ giám hộ là gì, người giám hộ là gì, người được giám hộ là gì, người giám hộ đương nhiên và điều kiện trở thành người giám hộ.

Giám hộ là gì?

Theo Điều 46 Bộ luật Dân sự 2015, giám hộ là gì? Giám hộ là việc cá nhân hoặc pháp nhân được chỉ định để chăm sóc, quản lý và bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người chưa thành niên, người mất năng lực hành vi dân sự hoặc người gặp khó khăn trong nhận thức và làm chủ hành vi.

Nói cách khác, giám hộ là cơ chế pháp lý bảo vệ người yếu thế đảm bảo họ không bị bỏ rơi, bị xâm phạm hay bị lợi dụng trong quan hệ dân sự, nhân thân và tài sản.

Người giám hộ là gì
Người giám hộ là gì

Người giám hộ là gì?

“Người giám hộ” là người thực thi chế định giám hộ: cá nhân hoặc pháp nhân có đủ điều kiện được giao quyền và nghĩa vụ để chăm sóc, quản lý và bảo vệ người được giám hộ theo quy định tại Điều 48 Bộ luật Dân sự 2015.

Cụ thể:

  • Nếu người được giám hộ vẫn còn năng lực hành vi dân sự đầy đủ, họ có quyền tự lựa chọn người giám hộ cho mình. Khi cần giám hộ, cá nhân hoặc pháp nhân được họ chọn sẽ trở thành người giám hộ, nếu đồng ý. Việc lựa chọn này phải được lập thành văn bản có công chứng hoặc chứng thực để đảm bảo tính pháp lý.
  • Một cá nhân, pháp nhân có thể đồng thời chăm sóc, quản lý quyền lợi cho nhiều người được giám hộ, tùy theo khả năng và sự chỉ định của cơ quan có thẩm quyền.

Người được giám hộ là gì?

Người được giám hộ là gì? Đây là những cá nhân không thể tự bảo vệ quyền lợi của mình. Theo Điều 47 Bộ luật Dân sự 2015, bao gồm:

  1. Người chưa thành niên không còn cha mẹ hoặc không xác định được cha mẹ;
  2. Người chưa thành niên có cha, mẹ nhưng cha, mẹ đều mất năng lực hành vi dân sự; cha, mẹ đều có khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi; cha, mẹ đều bị hạn chế năng lực hành vi dân sự; cha, mẹ đều bị Tòa án tuyên bố hạn chế quyền đối với con; cha, mẹ đều không có điều kiện chăm sóc, giáo dục con và có yêu cầu người giám hộ;
  3. Người mất năng lực hành vi dân sự;
  4. Người có khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi.

Người giám hộ đương nhiên

Người giám hộ đương nhiên là cá nhân được pháp luật chỉ định sẵn không cần yêu cầu hay quyết định của Tòa án. Người giám hộ đương nhiên được xác định theo thứ tự ưu tiên về quan hệ huyết thống, nhằm đảm bảo người được giám hộ luôn được bảo vệ một cách an toàn và liên tục.

Người giám hộ đương nhiên của người chưa thành niên:

Theo Điều 52 Bộ luật Dân sự 2015, người giám hộ đương nhiên của trẻ em, người chưa thành niên, được xác định:

  1. Anh ruột là anh cả hoặc chị ruột là chị cả

– Nếu anh ruột hoặc chị ruột cả đáp ứng đầy đủ điều kiện về năng lực hành vi, tư cách đạo đức và khả năng chăm sóc, họ sẽ trở thành người giám hộ đương nhiên.

– Nếu anh ruột hoặc chị ruột cả không đủ điều kiện, quyền giám hộ chuyển sang anh ruột hoặc chị ruột tiếp theo.

– Trong trường hợp gia đình có thỏa thuận, anh ruột hoặc chị ruột khác cũng có thể được chọn làm người giám hộ.

  1. Ông bà nội hoặc ông bà ngoại

– Nếu không có anh chị ruột phù hợp, ông nội, bà nội, ông ngoại hoặc bà ngoại sẽ được pháp luật chỉ định làm người giám hộ đương nhiên.

– Trong nhóm này, các ông bà có thể thỏa thuận lựa chọn một hoặc một số người làm người giám hộ cho trẻ, đảm bảo môi trường sống ổn định và phù hợp tình cảm gia đình.

  1. Bác, chú, cậu, cô, dì ruột

– Nếu không còn người giám hộ thuộc hai nhóm trên, các thành viên họ hàng khác như bác, chú, cậu, cô, dì ruột sẽ là người giám hộ đương nhiên tiếp theo.

Người giám hộ đương nhiên của người mất năng lực hành vi dân sự

Theo Điều 53 Bộ luật Dân sự 2015, người giám hộ đương nhiên của người mất năng lực hành vi dân sự, được xác định:

  1.   Vợ hoặc chồng

– Nếu người mất năng lực hành vi dân sự là vợ, thì chồng là người giám hộ đương nhiên.

– Nếu chồng là người mất năng lực hành vi dân sự thì vợ là người giám hộ đương nhiên.

  1. Con đã trưởng thành

– Trường hợp cha và mẹ đều mất năng lực hành vi dân sự, hoặc một người mất năng lực và người còn lại không đủ điều kiện làm người giám hộ, thì người con cả sẽ là người giám hộ đương nhiên.

– Nếu người con cả không đủ điều kiện, con tiếp theo có đủ điều kiện sẽ là người giám hộ đương nhiên..

  1. Cha mẹ ruột

– Nếu người thành niên mất năng lực hành vi dân sự chưa có vợ, chồng, con, hoặc có nhưng vợ, chồng, con đều không đủ điều kiện làm người giám hộ, thì cha, mẹ ruột sẽ là người giám hộ đương nhiên.

Điều kiện để trở thành người giám hộ

Không phải ai muốn cũng có thể làm người giám hộ. Bộ luật Dân sự 2015 quy định khá chặt chẽ về điều kiện đối với người giám hộ, nhằm bảo đảm an toàn cho người được giám hộ và tránh tình trạng lợi dụng giám hộ để chiếm đoạt tài sản hoặc xâm hại quyền lợi.

Điều kiện của cá nhân

Theo Điều 49 Bộ luật Dân sự 2015, cá nhân làm người giám hộ phải đáp ứng đủ 4 điều kiện chính:

  1.   Có năng lực hành vi dân sự đầy đủ.
  2.   Có tư cách đạo đức tốt và các điều kiện cần thiết để thực hiện quyền, nghĩa vụ của người giám hộ.
  3.   Không phải là người đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự hoặc người bị kết án nhưng chưa được xoá án tích về một trong các tội cố ý xâm phạm tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm, tài sản của người khác.
  4.   Không phải là người bị Tòa án tuyên bố hạn chế quyền đối với con chưa thành niên.

Điều kiện của pháp nhân

Theo Điều 50 Bộ luật Dân sự 2015, pháp nhân có thể trở thành người giám hộ nếu đáp ứng:

  1.   Có năng lực pháp luật dân sự phù hợp với chức năng giám hộ.
  2.   Có điều kiện cần thiết để thực hiện quyền và nghĩa vụ giám hộ.

Lưu ý khi xác lập giám hộ

– Giám hộ được áp dụng khi người được giám hộ không còn năng lực hành vi dân sự hoặc chưa thành niên.

– Cần chứng minh quan hệ huyết thống hoặc quan hệ pháp lý giữa người giám hộ và người được giám hộ.

– Văn bản thỏa thuận, công chứng hoặc chứng thực đảm bảo giá trị pháp lý.

– Nên nhờ luật sư tư vấn khi liên quan nhiều người hoặc tài sản lớn, phức tạp.

Dịch vụ tư vấn giám hộ – Hãng Luật Quốc Tế Tự Do

Giám hộ là lĩnh vực pháp lý phức tạp, liên quan đến nhiều đối tượng, quan hệ gia đình và tài sản. Nhận thấy nhu cầu thực tế, Hãng Luật Quốc Tế Tự Do cung cấp dịch vụ tư vấn toàn diện, giúp khách hàng xác định và thực hiện quyền lợi hợp pháp một cách chính xác và an toàn.

Chúng tôi hỗ trợ:

– Xác định người giám hộ đương nhiên và người được giám hộ theo đúng quy định Bộ luật Dân sự 2015, tránh tranh chấp và nhầm lẫn pháp lý.

– Soạn thảo hồ sơ, văn bản thỏa thuận và thực hiện công chứng, chứng thực đầy đủ để đảm bảo giá trị pháp lý.

– Đại diện khách hàng làm việc trực tiếp với Tòa án, UBND hoặc phòng công chứng, xử lý các tình huống phức tạp một cách chuyên nghiệp.

– Hỗ trợ hòa giải, thương lượng và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người được giám hộ trong các vụ việc liên quan.

Hotline tư vấn: 0901.109.768
LUẬT TỰ DO – Đồng hành, hướng dẫn và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của bạn một cách toàn diện.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0901.109.768